Có 2 kết quả:
統攬 tǒng lǎn ㄊㄨㄥˇ ㄌㄢˇ • 统揽 tǒng lǎn ㄊㄨㄥˇ ㄌㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in overall charge
(2) to have overall control
(2) to have overall control
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in overall charge
(2) to have overall control
(2) to have overall control
Bình luận 0